"Tên hèm" là một từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ tên gọi trong gia đình, tên mà người thân trong gia đình hay bạn bè thân thiết thường dùng để gọi một người. Từ này thường không phải là tên chính thức mà người đó dùng trong giấy tờ, mà là một cách gọi thân mật, gần gũi hơn.
Định nghĩa:
Tên hèm: Là tên gọi thân mật, gần gũi mà người thân, bạn bè thường sử dụng để gọi một người, khác với tên thật hay tên chính thức.
Ví dụ sử dụng:
"Cháu hay gọi bà là 'bà nội' nhưng tên hèm của bà là 'Bà Tư'."
Trong trường hợp này, "Bà Tư" là tên hèm, còn "bà nội" là cách gọi thân thương trong gia đình.
"Bạn tôi có tên thật là Nguyễn Văn A, nhưng tôi thường gọi cậu ấy là 'A' hay 'Văn'."
Ở đây, "A" và "Văn" là tên hèm mà người bạn gọi nhau thân thiết.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong giao tiếp hàng ngày: "Mọi người thường gọi tôi là 'Cô Ba' ở công ty, đó là tên hèm của tôi."
Trong văn hóa: "Tên hèm của một người có thể phản ánh mối quan hệ, sự gần gũi giữa các cá nhân trong xã hội Việt Nam."
Phân biệt với các từ khác:
Tên cúng cơm: Đây cũng là một thuật ngữ chỉ tên gọi thân mật, nhưng thường chỉ dùng cho tên của trẻ em trong gia đình và không phải là tên thật. Ví dụ: "Tên cúng cơm của cháu là 'Bé Bi', nhưng tên thật là 'Nguyễn Thị Mai'."
Tên thật: Là tên được sử dụng trong giấy tờ, có giá trị pháp lý. Ví dụ: "Tên thật của tôi là 'Nguyễn Văn A'."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tên thân mật: Cũng chỉ những tên gọi gần gũi giữa những người thân thiết.
Nickname: Là từ tiếng Anh nhưng cũng thường được sử dụng trong tiếng Việt, chỉ tên gọi thân mật, thường không chính thức.
Một số biến thể:
Tên thân: Một dạng gọi thân mật khác, thường dùng trong mối quan hệ gần gũi.
Tên hiệu: Chỉ tên gọi mà một người tự chọn để thể hiện cá tính hoặc phong cách riêng.
Tóm lại:
"Tên hèm" là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp của người Việt, thể hiện sự gần gũi và thân thiết giữa các cá nhân.